Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 8
Thời gian đăng: 26-07-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Thời gian bắt đầu : 00h00 1/8/2025
Thời gian kết thúc :23h59 31/8/2025
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Máy chủ Long Vương Báo ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thần Câu Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Địa Linh (khóa) |
1 | 15 ngày |
Liệu Nguyên (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Truy Phong (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hải Hồn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vạn Tịch (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tật Điện (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Đồng Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày |
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 70 tự chọn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Thanh Lộ (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Chân Khí (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Hoa Thanh Lộ (khóa) |
6 | 15 ngày |
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Lò Luyện Đơn (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Khao Quân Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Chìa Khóa Linh Tê (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | Vĩnh viễn | ||
| 6 | 5.000 | Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày |
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
30 | Vĩnh viễn | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 70 (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
40 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
5 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
5 | 15 ngày |
Túi Thuộc Tính Trung (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
10 | 15 ngày |
Túi Thuộc Tính Trung (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
| 11 | 35000 | Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | Vĩnh viễn |
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
15 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Trung (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Lò Tinh Luyện Cao Cấp (khóa) |
3 | 15 ngày |
♦ Máy chủ Bạch Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | HSD |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Túi Hàng (khóa) |
6 | 15 ngày |
Thiên Tiên Thủy (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Phác Ngọc (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Chỉ Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày |
Mộc Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Đồng Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Chân Khí (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày |
Hoa Thanh Lộ (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Lò Luyện Đơn (khóa) |
6 | 15 ngày |
Khao Quân Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Chìa Khóa Linh Tê (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày |
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Dụ Hồn Hương (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
20 | Vĩnh viễn | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Kính 13 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
40 | Vĩnh viễn | ||
Túi Pháp Bảo 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày |
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày |
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
2 | 15 ngày | ||
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | V.viễn | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | V.viễn | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
| 11 | 35000 | Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | Vĩnh viễn | ||
Thú Cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lò Tinh Luyện Cao Cấp (không khóa) |
1 | Vĩnh viễn |
♦ Máy chủ S5 Kim Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thần Câu Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Truy Phong (khóa) |
1 | 15 ngày |
Địa Linh (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Liệu Nguyên (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hải Hồn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bào Thương Hồi Thành Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Phác Ngọc (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Vạn Tịch (khóa) |
1 | 15 ngày |
Tật Điện (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Chân Khí (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thiên Tiên Thủy (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày |
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lam Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Thanh Lộ (khóa) |
2 | 15 ngày |
Chân Khí (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Khao Quân Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Hoa Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Trầm Điện (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Túi Thất Quải (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Lam Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
20 | Vinh vien | ||
| 8 | 12.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
1 | 15 ngày |
Bá Lạc Kính 13 (khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
4 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
2 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 11 | 35000 | Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | Vĩnh viễn | ||
Thú Cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lò Tinh Luyện Cao Cấp (không khóa) |
1 | Vĩnh viễn |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |



Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa)
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa)
Thần Câu Phù (khóa)
Địa Linh (khóa)
Liệu Nguyên (khóa)
Truy Phong (khóa)
Hải Hồn (khóa)
Vạn Tịch (khóa)
Tật Điện (khóa)
Đồng Nhân (khóa)
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa)
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa)
Sơn Thủy Chân Khí (khóa)
Túi Pháp Bảo 70 tự chọn (khóa)
Tốc Lệnh (khóa)
Thanh Lộ (khóa)
Chân Khí (khóa)
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa)
Thưởng Kim Bài (khóa)
Hoa Thanh Lộ (khóa)
Tử Kim Hồ Lô (khóa)
Lò Luyện Đơn (khóa)
Khao Quân Lệnh (khóa)
Chìa Khóa Linh Tê (khóa)
Hồng Thủy Tinh (khóa)
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Hồng Bảo Thạch (khóa)
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa)
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt (khóa)
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa)
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa)
Long Lực Chú Thể Đan
Túi Hàng (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Phác Ngọc (khóa)
Chỉ Nhân (khóa)
Thanh Lộ (tiểu) (khóa)
Chân Khí (tiểu) (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa)
Dụ Hồn Hương (khóa)
Bá Lạc Kính 13 (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (khóa)
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa)
Thú Cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa)
Di Ngoại Phù (khóa)
Bào Thương Hồi Thành Phù (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Lam Bảo Thạch (khóa)
Hoa Thanh Lộ (khóa)
Trầm Điện (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa)