Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 7
Thời gian đăng: 29-06-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Thời gian bắt đầu : 00h00 1/7/2025
Thời gian kết thúc :23h59 31/7/2025
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Máy chủ Long Vương Báo ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thần Câu Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Thiên Tiên Thủy (khóa) |
6 | 15 ngày |
Túi Hàng (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Phác Ngọc (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 30 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Hoa Thanh Lộ (khóa) |
6 | 15 ngày |
Ngọc Hư Lộ (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Khao Quân Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Thanh Lộ (khóa) |
2 | 15 ngày |
Chân Khí (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hoa Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lò Luyện Đơn (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày |
Chìa Khóa Linh Tê (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Nữ Oa Thạch (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Chân Khí (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
20 | Vĩnh viễn | ||
| 6 | 5.000 | Dụ Hồn Hương (khóa) |
6 | 15 ngày |
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
30 | Vĩnh viễn | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Sơ |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
40 | Vĩnh viễn | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Túi Thuộc Tính Sơ |
5 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Túi Pháp Bảo 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn |
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
10 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
| 11 | 35000 | Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | 15 ngày |
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày | ||
Mộng Nhập Thần Cơ (không khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính Sơ (khóa) |
20 | 15 ngày |
♦ Máy chủ Bạch Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | HSD |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (tiểu) (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Chân Khí (tiểu) (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Túi Hàng (khóa) |
6 | 15 ngày |
Thiên Tiên Thủy (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Hoa Thanh Lộ (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Bào Thương Hồi Thành Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Ngọc Hư Lộ (khóa) |
6 | 15 ngày |
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Chân Khí (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Thất Quải (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Khao Quân Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Chìa Khóa Linh Tê |
5 | 15 ngày | ||
Chuộc Hồn Đăng (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Thanh Lộ (khóa) |
3 | 15 ngày |
Chân Khí (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Lam Bảo Thạch (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Trầm Điện (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo 50 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
20 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày |
Bá Lạc Kính 13 (khóa) |
2 | Vĩnh viễn | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
2 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | V.viễn | ||
Túi Mảnh Vũ Khí Hiếm tự chọn (không khóa) |
25 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 11 | 35000 | Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Thú Cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Mảnh Vũ Khí Hiếm tự chọn (không khóa) |
25 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 30 ngày |
♦ Máy chủ S5 Kim Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ tiểu (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Truy Phong (khóa) |
1 | 15 ngày |
Địa Linh (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Liệu Nguyên (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hải Hồn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vạn Tịch (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tật Điện (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bào Thương Hồi Thành Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Túi Hàng (khóa) |
5 | 15 ngày |
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Chân Khí (tiểu) (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Thiên Tiên Thủy (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Thất Quải (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thu Thập (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Thanh Lộ (khóa) |
3 | 15 ngày |
Chân Khí (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Lam Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Trầm Điện (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 30 (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 12 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Lam Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày |
Bá Lạc Kính 13 (khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt |
2 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
20 | Vĩnh viễn | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
1 | 15 ngày |
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
4 | 15 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
2 | 15 ngày | ||
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày |
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
16 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Túi Mảnh Vũ Khí Hiếm tự chọn (không khóa) |
25 | Vĩnh viễn | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
3 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
| 11 | 35000 | Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Túi Mảnh Vũ Khí Hiếm tự chọn (không khóa) |
25 | Vĩnh viễn | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
3 | 15 ngày |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |



Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa)
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa)
Thần Câu Phù (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Túi Hàng (khóa)
Phác Ngọc (khóa)
Thưởng Kim Bài (khóa)
Túi Pháp Bảo 50 (khóa)
Ngọc Hư Lộ (khóa)
Khao Quân Lệnh (khóa)
Tốc Lệnh (khóa)
Tử Kim Hồ Lô (khóa)
Thanh Lộ (khóa)
Chân Khí (khóa)
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa)
Hoa Thanh Lộ (khóa)
Lò Luyện Đơn (khóa)
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa)
Chìa Khóa Linh Tê (khóa)
Nữ Oa Thạch (khóa)
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa)
Dụ Hồn Hương (khóa)
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa)
Sơn Thủy Chân Khí (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Hồng Bảo Thạch (khóa)
Lục Tùng Thạch Đặc Biệt (khóa)
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa)
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa)
Long Lực Chú Thể Đan
Mộng Nhập Thần Cơ (không khóa)
Thanh Lộ (tiểu) (khóa)
Chân Khí (tiểu) (khóa)
Bào Thương Hồi Thành Phù (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Lam Bảo Thạch (khóa)
Trầm Điện (khóa)
Hồng Thủy Tinh (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa)
Bá Lạc Kính 13 (khóa)
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa)
Túi Mảnh Vũ Khí Hiếm tự chọn (không khóa)
Hoàng Ngọc Đặc Biệt (khóa)
Thú Cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa)
Di Ngoại Phù (khóa)
Truy Phong (khóa)
Địa Linh (khóa)
Liệu Nguyên (khóa)
Hải Hồn (khóa)
Vạn Tịch (khóa)
Tật Điện (khóa)
Túi Hàng (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Túi Tứ Tượng (khóa)
Túi Thu Thập (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa)
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 12 (không khóa)