Tích lũy tiêu phí Tháng 6 Máy chủ mới S5 Kim Xà Vương
Thời gian đăng: 08-06-25
♦ Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 6 – Máy chủ mới S5 Kim Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lâm Tiên Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Chân Khí (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thu Thập (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Vải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
4 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Hàng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 30 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Thu Thập (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 11 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Kính 13 (không khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa) |
2 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Túi Trận Nhãn (khóa) |
3 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |



Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa)
Di Ngoại Phù (khóa)
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa)
Lâm Tiên Lộ (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa)
Di Ngoại Phù (khóa)
Thanh Lộ (khóa)
Chân Khí (khóa)
Túi Thu Thập (khóa)
Túi Tứ Tượng (khóa)
Mảnh Vải (khóa)
Tốc Lệnh (khóa)
Túi Tứ Tượng (khóa)
Túi Hàng (khóa)
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa)
Hồng Thủy Tinh (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 11 (khóa)
Túi Trận Nhãn (khóa)
Bá Lạc Kính 13 (không khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (không khóa)
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa)
Hồng Bảo Thạch (khóa)
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa)
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa)
Long Lực Chú Thể Đan