Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 4
Thời gian đăng: 28-03-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 4 – Máy chủ S1 Long Hổ Cung & S3 Vương Báo ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | HSD |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Thiên Tiên Thủy (khóa) |
5 | 15 ngày |
Túi Hàng (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Phác Ngọc (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Chỉ Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày |
Túi Thất Quải (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tử Kim Hồ Lô (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
8 | 15 ngày | ||
Thiên Tiên Thủy (khóa) |
4 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Mộc Nhân (khóa) |
3 | 15 ngày |
Chân Khí (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Khao Quân Lệnh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Thanh Lộ (khóa) |
2 | 15 ngày |
Hoa Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Chuộc Hồn Đăng (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Thưởng Kim Bài (khóa) |
6 | 15 ngày |
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Bá Lạc Nhãn 13 (khóa) |
2 | 15 ngày |
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Thuộc Tính (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 30 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9(khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Túi Thất Quải (khóa) |
5 | 15 ngày |
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
150 | Vĩnh viễn | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Thú cưỡi Trác 90 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 11 | 35000 | Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |
Túi Thuộc Tính (khóa) |
6 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
200 | Vĩnh viễn | ||
Thú Cưỡi Chí (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Mộng Nhập Thần Cơ |
1 | Vĩnh viễn |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |
♦ Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 4 – Máy chủ mới S4 Bạch Xà Vương ♦
| STT | Mốc Tiền Đồng | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hạn sử dụng |
| 1 | 100 | Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Lâm Tiên Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 2 | 500 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Di Ngoại Phù (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Thanh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Chân Khí (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thu Thập (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
| 3 | 1.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Vải |
2 | 15 ngày | ||
Tốc Lệnh (khóa) |
4 | 15 ngày | ||
| 4 | 1.500 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 5 | 2.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Thu Thập (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Hàng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 6 | 5.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 30 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thất Quải (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Thu Thập (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Túi Tứ Tượng (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
| 7 | 8.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 30 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 11 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
| 8 | 12.000 | Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Kính 13 (khóa) |
1 | Vĩnh viễn | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Túi Trận Nhãn (khóa) |
3 | 15 ngày | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
| 9 | 18.000 | Hồng Bảo Thạch (khóa) |
1 | 15 ngày |
Túi Pháp Bảo Cấp 70 (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (khóa) |
2 | Vĩnh viễn | ||
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa) |
10 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
50 | Vĩnh viễn | ||
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
1 | 15 ngày | ||
| 10 | 25.000 | Túi Trận Nhãn (khóa) |
2 | 15 ngày |
Hồng Bảo Thạch (khóa) |
2 | 15 ngày | ||
Hồng Thủy Tinh (khóa) |
5 | 15 ngày | ||
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
100 | Vĩnh viễn | ||
Long Lực Chú Thể Đan(1 giờ sử dụng – không tạm dừng) |
6 | 15 ngày |



Hồi Thành Phù Siêu Cấp (khóa)
Bảo Tá Thanh Lộ (khóa)
Sơn Thủy Chân Khí (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Túi Hàng (khóa)
Phác Ngọc (khóa)
Di Ngoại Phù Siêu Cấp (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 50 (khóa)
Tốc Lệnh (khóa)
Chỉ Nhân (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Tử Kim Hồ Lô (khóa)
Thiên Tiên Thủy (khóa)
Mộc Nhân (khóa)
Chân Khí (khóa)
Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa)
Khao Quân Lệnh (khóa)
Thanh Lộ (khóa)
Hoa Thanh Lộ (khóa)
Chuộc Hồn Đăng (khóa)
Túi Thuộc Tính (khóa)
Thưởng Kim Bài (khóa)
Mảnh Sách Chư Hầu (khóa)
Túi Trận Nhãn (khóa)
Hồng Bảo Thạch (khóa)
Bá Lạc Nhãn 13 (khóa)
Túi Thất Quải (khóa)
Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa)
Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa)
Biến thân Lâm Phong Trang (khóa)
Vô Tổn Ám Phù 7 8 9(khóa)
Thú cưỡi Trác 90 (khóa)
Vô Tổn Ám Phù 10 11 12 (khóa)
Thú Cưỡi Chí (khóa)
Mộng Nhập Thần Cơ
Di Ngoại Phù (khóa)
Lâm Tiên Lộ (khóa)
Túi Pháp Bảo Cấp 10 (khóa)
Di Ngoại Phù (khóa)
Túi Thu Thập (khóa)
Túi Tứ Tượng (khóa)
Mảnh Vải
Túi Tứ Tượng (khóa)
Túi Hàng (khóa)
Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 11 (khóa)
Bá Lạc Kính 13 (khóa)
Hồng Thủy Tinh (khóa)
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (khóa)