Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 12
Thời gian đăng: 28-11-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Thời gian bắt đầu : 0h00 01/12/2025
Thời gian kết thúc :23h59 31/12/2025
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Máy chủ Long Vương Báo ♦
| Mốc | Vật Phẩm Cụ thể |
|
100
|
01 Di ngoại phù (khóa) – 15 ngày |
| 01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) – 15 ngày | |
|
500
|
01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) – 15 ngày |
| 03 Thanh lộ tiểu (khóa) – 15 ngày | |
| 03 Chân khí tiểu (khóa) |
|
| 02 Phác ngọc (khóa) |
|
| 01 Thần câu phù (khóa) |
|
|
1000
|
01 Địa linh (khóa) |
| 01 Hải hồn (khóa) |
|
| 01 Liệu nguyên (khóa) |
|
| 01 Truy phong (khóa) |
|
| 05 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
|
1500
|
03 Thanh lộ (khóa) |
| 03 Chân khí (khóa) |
|
| 06 Túi hàng (khóa) |
|
| 06 Thưởng kim bài (khóa) |
|
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) |
|
| 01 Tiểu thiên hương lộ (khoá) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 05 Tốc lênh (khóa) |
|
|
2000
|
06 Tử kim hồ lô (khóa) |
| 06 Lò luyện đơn (khóa) |
|
| 06 Sơn thuỷ chân khí (khóa) |
|
| 06 Bảo tá thanh lộ (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
|
| 01 Hồi thành phù siêu cấp |
|
|
5000
|
05 Thanh lộ (khóa) |
| 05 Chân khí (khóa) |
|
| 06 Khao quân lệnh (khóa) |
|
| 06 Chuộc hồn đăng (khóa) |
|
| 06 Chìa khoá linh tê (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
|
8000
|
06 Dụ hồn hương (khóa) |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) |
|
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) |
|
| 05 Bảo tá thanh lộ (khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) |
|
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 05 Sơn thuỷ chân khí (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
|
|
12000
|
01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) |
| 02 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
|
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 02 Bá lạc nhãn cấp 13 (không khoá) |
|
| 02 Túi trận nhãn (khóa) |
|
| 06 Hấp hồn hồ lô (khóa) |
|
|
18000
|
06 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 16 Mảnh sách chư hầu (khoá) |
|
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) |
|
| 100 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) |
|
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khóa) |
|
|
25.000
|
08 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 01 Lò tinh luyện cao cấp ( không khoá ) |
|
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) |
|
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
|
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
|
| 04 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
|
|
35.000
|
10 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
| 04 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính cao (khóa) |
|
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
|
| 01 Mộng nhập thần cơ (không khóa) |
|
| 06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
|
♦ Máy chủ Linh Xà Vương ♦
| Mốc | Tên vật phẩm |
|
100
|
02 Thanh lộ ( Tiểu ) (khóa) – 15 ngày |
| 02 Chân khí (tiểu) (khóa) |
|
| 01 Phác ngọc (khoá) |
|
|
500
|
01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
| 01 Địa linh (khóa) |
|
| 01 Hải hồn (khóa) |
|
| 01 Liệu nguyên (khóa) |
|
| 01 Truy phong (khóa) |
|
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) |
|
| 06 Túi hàng (khóa) |
|
|
1000
|
05 Thanh lộ (tiểu) |
| 05 Chân khí (tiểu) |
|
| 06 Thiên tiên thuỷ (khóa) – 15 ngày | |
| 06 Thưởng kim bài(khóa) |
|
| 06 Hoa thanh lộ(khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh(khóa) |
|
| 01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) |
|
|
1500
|
02 thanh lộ (khóa) |
| 02 Chân khí (khóa) |
|
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
|
| 06 Tử kim hồ lô(khóa) |
|
| 06 Khao quân lệnh(khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 05 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
|
2000
|
02 Túi pháp bảo cấp 70 (khóa) |
| 06 Chìa khoá linh tê (khóa) |
|
| 06 Chuộc hồn đăng(khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 02 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
|
| 02 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
|
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) |
|
|
5000
|
06 Dụ hồn hương (khoá) |
| 06 Nữ oa thạch(khóa) |
|
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu(khóa) |
|
| 06 Lưu ly bôi(khóa) |
|
| 05 Lam bảo thạch(khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh(khóa) |
|
| 05 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
|
|
8000
|
05 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) |
| 05 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) |
|
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 06 Hấp hồn hồ lô (khóa) |
|
| 05 Túi thất quải Khoá |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) |
|
| 05 Trầm điện (khóa) |
|
|
12000
|
02 Túi thuộc tính sơ (khoá) |
| 10 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 10 Tốc Lệnh (Khoá) |
|
| 50 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) |
|
| 02 Túi trận nhãn (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính trung(khóa) |
|
|
18000
|
03 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) |
|
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) |
|
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính trung (khoá) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 789 (khóa) |
|
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
|
|
25000
|
04 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) |
|
| 04 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khóa) |
|
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
|
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt ( khoá) |
|
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt(khoá) |
|
|
35000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) |
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
|
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh(khóa) |
|
| 08 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) |
|
| 01 Túi thuộc tính cao (khóa) |
|
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) |
|
| 01 Mộng nhập thần cơ (không khóa) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 ( Không khóa ) |
♦ Máy chủ Lục Xà Vương ♦
| Mốc | Vật Phẩm |
|
100
|
02 Thanh lộ ( Tiểu ) khoá – 15 ngày |
| 02 Chân khí (tiểu) khoá |
|
| 01 Phác ngọc (khoá) |
|
|
500
|
01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) |
|
| 01 Địa linh (khóa) |
|
| 01 Hải hồn (khóa) |
|
| 01 Liệu nguyên (khóa) |
|
| 01 Truy phong (khóa) |
|
|
1000
|
01 Vạn tịch (khóa) |
| 02 Thần câu phù (khóa) |
|
| 01 Tật điện (khóa) |
|
| 01 Tiểu thiên hương lộ (khoá) |
|
| 06 Túi hàng (khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
|
1500
|
02 Thanh lộ (khóa) |
| 02 Chân khí (khóa) |
|
| 06 Thưởng kim bài (khóa) |
|
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) |
|
| 06 Ngọc hư lộ (khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 05 Tốc lênh (khóa) |
|
|
2000
|
06 Tử kim hồ lô (khóa) |
| 06 Lò luyện đơn (khóa) |
|
| 06 Khao quân lệnh |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) |
|
|
5000
|
05 Thanh lộ (khóa) |
| 05 Chân khí (khóa) |
|
| 06 Chuộc hồn đăng (khóa) |
|
| 06 Chìa khoá linh tê (khoá) |
|
| 05 Túi thất quải (khóa) |
|
| 02 Túi pháp bảo 70 ( khóa) |
|
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) |
|
|
8000
|
06 Dụ hồn hương (khóa) |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) |
|
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) |
|
| 01 Bá lạc nhãn 13 (không khoá) |
|
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) |
|
| 10 Tốc lệnh (khóa) |
|
| 02 Phác ngọc (khoá) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khoá) |
|
|
12000
|
05 Trầm điện |
| 02 Túi Pháp Bảo 70 (khóa) – Vĩnh viễn | |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 13 ( không khoá) – 15 ngày | |
| 02 Túi Trận Nhãn (khóa) |
|
| 05 Lam Bảo Thạch (khóa) |
|
| 50 Mảnh tiên đạo trang phong (không khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khoá) |
|
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 03 Hồng bảo thạch |
|
|
18000
|
03 Hồng Bảo Thạch (khóa) |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) |
|
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) |
|
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
|
| 50 Túi Mảnh vũ khí hiếm radom ( Không khoá ) |
|
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) |
|
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) |
|
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khoá) |
|
|
25000
|
150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 789 ( không khóa) |
|
| 02 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
|
| 03 Hồng Bảo Thạch (khóa) |
|
| 02 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) |
|
| 02 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) |
|
| 03 Long Lực Chú Thể Đan (khoá) |
|
|
35000
|
01 Lò tinh luyện cao cấp (không khóa) |
| 16 Sách Chư Hầu(Mảnh) (khóa) |
|
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong – (không khóa) |
|
| 01 Mộng nhập thần cơ ( không khóa ) |
|
| 04 Túi thuộc tính sơ (khóa) |
|
| 01 Vô tổn ám phù 101112 ( không khóa) |
|
| 01 Thú cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) |
|
| 06 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) |
♦ Máy chủ Lôi Xà Vương ♦
| Mốc | Vật Phẩm |
|
100
|
01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) – 15 ngày |
| 01 Di ngoại phù ( Siêu cấp) (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Thần câu phù (khóa) – 15 ngày | |
|
500
|
01 Truy Phong (khóa) – 15 ngày |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) -15 ngày | |
| 01 Địa Linh (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Liệu Nguyên (khóa) -15 ngày | |
| 01 Phác ngọc (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Hải Hồn (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Tiểu Thiên Hương Lộ (khóa) – 15 ngày | |
|
1000
|
01 Vạn tịch (khóa) – 15 ngày |
| 01 Tật điện (khóa) – 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Thanh lộ ( tiểu ) (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Chân khí ( tiểu ) (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Thiên tiên thuỷ (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Thưởng kim bài (khóa) – 15 ngày | |
|
1500
|
01 Mảnh hồng thuỷ tinh (khóa) – 15 ngày |
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Lam bảo thạch (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) – 15 ngày | |
| 02 Túi thất quải (khóa) – 15 ngày | |
|
2000
|
02 thanh lộ (khóa) – 15 ngày |
| 02 Chân khí (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Khao quân lệnh (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Tử kim hồ lô (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Hoa thanh lộ (khóa) – 15 ngày | |
| 03 Trầm điện (khóa) – 15 ngày | |
|
5000
|
06 Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) – 15 ngày |
| 01 Pháp Bảo 70 (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Túi Trận nhãn (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) – 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) – 15 ngày | |
|
8000
|
03 Hồng Thủy Tinh (khóa) – 15 ngày |
| 02 Túi Pháp Bảo 70 (khóa) – 15 ngày | |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 12 (khóa) – 15 ngày | |
| 02 Túi Trận Nhãn (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Lam Bảo Thạch (khóa) – 15 ngày | |
| 03 Túi thất quải (khóa) – 15 ngày | |
|
12000
|
03 Hồng thuỷ tinh (khóa) – 15 ngày |
| 01 Bá lạc kính cấp 13 (không khóa) – 15 ngày | |
| 10 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) – 15 ngày | |
| 05 Túi Thất Quải (khóa) – 15 ngày | |
| 100 Mảnh tiên đạo trang phong (không khóa) – Vĩnh viễn | |
| 01 Bá Lạc nhãn cấp 13 ( không khóa) – 15 ngày | |
|
18000
|
02 Bá Lạc nhãn cấp 13 (không khóa) – 15 ngày |
| 02 Hồng Bảo Thạch (khóa) – 15 ngày | |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) – Vĩnh viễn | |
| 04 Túi trận nhãn (khoá) – 15 ngày | |
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khoá) – 15 ngày | |
| 03 Hồng Thủy Tinh (khóa) – 15 ngày | |
|
25000
|
03 Hồng Bảo Thạch (khóa) – 15 ngày |
| 03 Hồng Thủy Tinh (khóa) – 15 ngày | |
| 16 Sách Chư Hầu(Mảnh) (khóa) – 15 ngày | |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong – (không khóa) – Vĩnh viễn | |
| 25Túi Mảnh vũ khí hiếm ngẫu nhiên ( Không khoá ) – Vĩnh viễn | |
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) – 30 ngày | |
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) – 30 ngày | |
|
03 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) – 15 ngày
|
|
|
35000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) – 15 ngày
|
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) – Vĩnh viễn | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 (không khoá) – 15 ngày | |
| 50 Túi Mảnh vũ khí hiếm radom ( Không khoá ) – Vĩnh viễn | |
| 03 Hồng bảo thạch (khoá) – 15 ngày | |
| 06 Hồng thuỷ tinh (khoá) – 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 7 8 9 (không khoá) – 15 ngày |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |


