Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 10
Thời gian đăng: 26-09-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Thời gian bắt đầu : 00h00 1/10/2025
Thời gian kết thúc :23h59 30/10/2025
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Máy chủ Long Vương Báo ♦
| Mốc | Vật Phẩm Cụ thể |
|
100
|
02 Thanh lộ ( Tiểu ) |
| 01 Di ngoại phù (siêu cấp) | |
| 01 Hồi thành phù(siêu cấp) | |
|
500
|
02 Chân khí (khóa) 15 ngày |
| 02 Thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 01 Địa linh (khóa) 15 ngày | |
| 01 Hải hồn (khóa) 15 ngày | |
| 01 Liệu nguyên (khóa) 15 ngày | |
| 01 Truy phong (khóa) 15 ngày | |
|
1000
|
06 Túi hàng (khóa) 15 ngày |
| 06 Thưởng kim bài (khóa) 15 ngày | |
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 06 Tử kim hồ lô (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
|
1500
|
03 Bảo tá thanh lộ (khóa) 15 ngày |
| 03 Sơn thuỷ chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 06 Khao quân lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi pháp bảo 50 (khóa) 15 ngày | |
| 01 Túi pháp bảo 70 (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 05 Tốc lênh (khóa) 15 ngày | |
|
2000
|
06 Chìa khoá linh tê (khóa) 15 ngày |
| 06 Dụ hồn hương (khóa) 15 ngày | |
| 06 Lò luyện đơn (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 03 Thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 03 Chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù ( siêu cấp ) | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
|
5000
|
05 Bảo tá thanh lộ (khóa) 15 ngày |
| 05 Sơn thuỷ chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi trận nhãn (khóa) 15 ngày | |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi pháp bảo 70 ( khóa ) 15 ngày | |
|
8000
|
06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) 15 ngày |
| 06 Hấp hồn hồ lô (khóa) 15 ngày | |
| 03 Túi pháp bảo 70 (khóa) 15 ngày | |
| 03 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) 15 ngày | |
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
|
12000
|
01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính sơ (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
|
18000
|
06 Túi thuộc tính sơ (khóa) 15 ngày |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khoá) 15 ngày | |
| 02 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 02 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) 15 ngày | |
| 100 Mảnh tiên đạo tranh phong ( |
|
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) 15 ngày | |
|
25.000
|
04 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) 15 ngày |
| 08 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 ( không khóa ) 15 ngày | |
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) vĩnh viễn | |
|
35.000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) 15 ngày |
| 10 Túi thuộc tính sơ (khóa) 15 ngày | |
| 04 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính cao (khóa) 15 ngày | |
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày | |
|
200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (ko khóa) vĩnh viễn
|
♦ Máy chủ Bạch Xà Vương ♦
| Mốc | Tên vật phẩm |
|
100
|
01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) 15 ngày |
| 01 Di ngoại phù ( siêu cấp ) (khóa) 15 ngày | |
| 01 thanh lộ (tiểu) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Chân khí (tiểu) (khóa) 15 ngày | |
|
500
|
|
| 01 Hải hồn (khóa) 15 ngày | |
| 01 Liệu nguyên (khóa) 15 ngày | |
| 01 Truy phong (khóa) 15 ngày | |
| 01 Địa linh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
|
1000
|
06 Tiên thiên thuỷ (khóa) 15 ngày |
| 03 Đồng nhân (khóa) 15 ngày | |
| 03 Mộc nhân (khóa) 15 ngày | |
| 03 Chỉ nhân (khóa) 15 ngày | |
| 02 Phác ngọc (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 06 Túi hàng (khóa) 15 ngày | |
|
1500
|
02 thanh lộ (khóa) 15 ngày |
| 02 Chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) 15 ngày | |
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 06 Ngọc hư lộ (khóa) 15 ngày | |
| 06 Tử kim hồ lô (khóa) 15 ngày | |
| 06 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày | |
|
2000
|
06 Lò luyện đơn (khóa) 15 ngày |
| 06 Khao quân lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 06 Chìa khoá linh tê (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
|
5000
|
05 Bảo tá thanh lộ (khóa) 15 ngày |
| 05 Sơn thuỷ chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi trận nhãn (khóa) 15 ngày | |
| 06 Dụ hồn hương (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 30 Mảnh tiên đạo tranh phong (ko khóa) vĩnh viễn | |
|
8000
|
10 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày |
| 03 Hồng Bảo Thạch (khóa) 15 ngày | |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 13 (khóa) 15 ngày | |
| 40 Mảnh tiên đạo tranh phong (ko khóa) vĩnh viễn | |
| 02 Túi pháp bảo 70 (khóa) 15 ngày | |
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) 15 ngày | |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) 15 ngày | |
| 03 Hồng thuỷ tinh (khóa) 15 ngày | |
|
12000
|
01 Túi thuộc tính sơ (khóa) 15 ngày |
| 10 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (Khoá) 15 Ngày | |
| 50 Mảnh tiên đạo tranh phong (ko khóa) vĩnh viễn | |
| 03 Túi Trận Nhãn (khóa) 15 ngày | |
| 03 Túi thất quải Khoá 15 ngày (khóa) 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
|
18000
|
03 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) 15 ngày |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (khóa) 15 ngày | |
| 02 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày | |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (ko khóa) vĩnh viễn | |
| x1 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) 30 ngày | |
| x1 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) 30 ngày | |
|
25000
|
03 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) 15 ngày |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (Khoá) 15 Ngày | |
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (ko khóa) vĩnh viễn | |
| 04 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khóa) 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
|
35000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) 15 ngày |
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) vĩnh viễn | |
| 01 Mộng Nhập Thần Cơ ( không Khóa vv ) | |
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) 15 ngày | |
| 06 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 ( Không khóa ) 15 ngày |
♦ Máy chủ Kim Xà Vương ♦
| Mốc | Tên vật phẩm |
|
100
|
01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) 15 ngày |
| 01 Di ngoại phù (siêu cấp) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) 15 ngày | |
|
500
|
06 Thiên tiên thuỷ (khóa) 15 ngày |
| 06 Túi hàng (khóa) 15 ngày | |
| 02 Phác ngọc (khóa) 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) 15 ngày | |
| 01 Túi pháp bảo 50 (khóa) 15 ngày | |
| 01 Thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 01 Chân khí (khóa) 15 ngày | |
|
1000
|
03 Chỉ nhân (khóa) 15 ngày |
| 03 Mộc nhân (khóa) 15 ngày | |
| 03 Đồng nhân (khóa) 15 ngày | |
| 05 Thanh lộ tiểu (khóa) 15 ngày | |
| 05 Chân khí tiểu (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 06 Thưởng kim bài (khóa) 15 ngày | |
|
1500
|
01 Tiểu thiên hương lộ (khóa) 15 ngày |
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 06 Tử kim hồ lô (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 06 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi pháp bảo 50 (khóa) 15 ngày | |
|
2000
|
06 Lò luyện đơn (khóa) 15 ngày |
| 06 Khao quân lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 06 Chìa khoá linh tê (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
|
5000
|
02 Túi pháp bảo 70 (khóa) 15 ngày |
| 05 Thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 05 Chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 06 Dụ hồn hương (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) 15 ngày | |
| 20 Mảnh tiên đạo tranh phong ( Không khóa ) vĩnh viễn | |
|
8000
|
03 Hồng bảo thạch (khóa) 15 ngày |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 13 (không khoá) 15 ngày | |
| 05 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
| 40 Mảnh tiên đạo tranh phong ( Không khóa ) vĩnh viễn | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
|
12000
|
03 Hồng bảo thạch (khóa) 15 ngày |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 13 (không khoá) 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 50 Mảnh tiên đạo tranh phong ( Không khóa ) vĩnh viễn | |
| 16 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính sơ (khoá) 15 ngày | |
|
18000
|
05 Hồng bảo thạch (khóa) 15 ngày |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 16 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 02 Long lực chú thể đan (khóa) 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) 15 ngày | |
| 100 Mảnh tiên đao tranh phong ( Không khóa ) vĩnh viễn | |
| 04 Túi thuộc tính sơ (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
|
25000
|
01 Túi thuộc tính trung ( khóa 15 ngày ) |
| 16 Sách Chư Hầu(Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) Vĩnh viễn | |
| 05 Túi thuộc tính sơ ( khóa 15 ngày ) | |
| 03 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 8 9 10 (không khóa) 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khoá)15 ngày | |
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) 30 ngày | |
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) 30 ngày | |
|
35000
|
200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) Vĩnh viễn |
| 06 Túi thuộc tính sơ ( khóa 15 ngày ) | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 (không khóa) 15 ngày | |
| 01 Mộng nhập thần cơ ( không khóa) Vĩnh viễn | |
| 02 Túi thuộc tính trung ( khóa 15 ngày ) | |
| 06 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày ( khóa 15 ngày ) |
♦ Máy chủ S6 Lục Xà Vương ♦
| Mốc | Vật Phẩm |
|
100
|
01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) 15 ngày |
| 01 Di ngoại phù ( Siêu cấp) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Thần câu phù (khóa) 15 ngày | |
|
500
|
01 Truy Phong (khóa) 15 ngày |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) 15 ngày | |
| 01 Địa Linh (khóa) 15 ngày | |
| 01 Liệu Nguyên (khóa) 15 ngày | |
| 01 Phác ngọc (khóa) 15 ngày | |
| 01 Hải Hồn (khóa) 15 ngày | |
| 01 Tiểu Thiên Hương Lộ (khóa) 15 ngày | |
|
1000
|
01 Vạn tịch (khóa) 15 ngày |
| 01 Tật điện (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 01 Thanh lộ ( tiểu ) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Chân khí ( tiểu ) (khóa) 15 ngày | |
| 01 Thiên tiên thuỷ (khóa) 15 ngày | |
| 01 Thưởng kim bài (khóa) 15 ngày | |
|
1500
|
01 Mảnh hồng thuỷ tinh (khóa) 15 ngày |
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) 15 ngày | |
| 01 Lam bảo thạch (khóa) 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
|
2000
|
02 thanh lộ (khóa) 15 ngày |
| 02 Chân khí (khóa) 15 ngày | |
| 05 Khao quân lệnh (khóa) 15 ngày | |
| 05 Tử kim hồ lô (khóa) 15 ngày | |
| 05 Hoa thanh lộ (khóa) 15 ngày | |
| 03 Trầm điện (khóa) 15 ngày | |
|
5000
|
06 Mảnh Hồng Thủy Tinh (khóa) 15 ngày |
| 01 Pháp Bảo 70 (khóa) Vĩnh Viễn | |
| 01 Túi Trận nhãn (khóa) 15 ngày | |
| 05 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) 15 ngày | |
| 05 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) 15 ngày | |
|
8000
|
03 Hồng Thủy Tinh (khóa) 15 ngày |
| 02 Túi Pháp Bảo 70 (khóa) 15 ngày | |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 12 (khóa) 15 ngày | |
| 02 Túi Trận Nhãn (khóa) 15 ngày | |
| 05 Lam Bảo Thạch (khóa) 15 ngày | |
| 03 Túi thất quải (khóa) 15 ngày | |
|
12000
|
03 Hồng thuỷ tinh (khóa) 15 ngày |
| 01 Bá lạc kính cấp 13 (không khóa) 15 ngày | |
| 10 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 05 Túi Thất Quải (khóa) 15 ngày | |
| 50 Mảnh tiên đạo trang phong (không khóa) Vĩnh viễn | |
| 01 Bá Lạc nhãn cấp 13 (không khóa) 15 ngày | |
|
18000
|
02 Bá Lạc nhãn cấp 13 (không khóa) 15 ngày |
| 01 Hồng Bảo Thạch (khóa) 15 ngày | |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) Vĩnh viễn | |
| 04 Túi trận nhãn (khoá)15 ngày | |
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khoá)15 ngày | |
| 03 Hồng Thủy Tinh (khóa) 15 ngày | |
|
25000
|
03 Hồng Bảo Thạch (khóa) 15 ngày |
| 03 Hồng Thủy Tinh (khóa) 15 ngày | |
| 16 Sách Chư Hầu(Mảnh) (khóa) 15 ngày | |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong – (không khóa) Vĩnh viễn | |
| 25Túi Mảnh vũ khí hiếm radom ( Không khoá ) Vĩnh viễn | |
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) 30 ngày | |
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) 30 ngày | |
| 03 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) 15 ngày | |
|
35000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) 15 ngày |
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) Vĩnh viễn | |
| 01 Thú cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) 15 ngày | |
| 50 Túi Mảnh vũ khí hiếm radom ( Không khoá ) Vĩnh viễn | |
| 03 Hồng bảo thạch (khoá) 15 ngày | |
| 06 Hồng thuỷ tinh (khoá) 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khoá) 15 ngày |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |


